Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contractor's Equipment

Xây dựng

thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, Conditions of Hire
điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, insurance of
bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, removal of
di chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, Transport of
vận chuyển thiết bị của nhà thầu
Removal of Contractor's Equipment
di chuyển thiết bị của nhà thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top