Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contribution "holidays"

Kinh tế

thời gian "nghỉ đóng góp"
contribution approach to pricing
phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán)
contribution to general average
phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển)
Federal Insurance Contribution Act
đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
obligatory annual contribution
hội phí phải đóng hàng năm
two holidays a week system
chế độ tuần nghỉ hai ngày
unemployment contribution
phần đóng góp thất nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top