Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contrivance

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'traivəns/

Thông dụng

Danh từ

Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
a new contrivance for motor-cars
một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
Sự khéo léo kỹ xảo
Sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
Mưu mẹo, thủ đoạn
Cách, phương pháp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồ gá
dụng cụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , artifice , brainchild , coinage , design , dodge , expedient , formation , gimmick , intrigue , invention , inventiveness , machination , measure , plot , project , ruse , scheme , slant , stratagem , switch , trick , twist , apparatus , appliance , contraption , convenience , creation , device , discovery , engine , equipment , gear , gimcrack * , harness , implement , instrument , machine , material , mechanism , tackle , thingamabob , thingamajig * , tool , utensil , whatsis , widget * , concern , jigger , thing , contriving , devising , doodad , doohickey , gadget , gizmo , plan , shift , widget

Từ trái nghĩa

noun
disorganization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top