Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contrived

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'traivd/

Thông dụng

Tính từ

Trù tính, có sắp xếp trước
a contrived accident
một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , artificial , elaborate , fake , false , forced , labored , manipulated , overdone , phony , recherch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top