Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control-system feedback

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

phản hồi hệ thống điều khiển

Giải thích EN: Asignal from a control element in a control system that represents the error of the system, and can be used by the controller to change system performance by minimizing the system error.Giải thích VN: Tín hiệu từ phần tử điều khiển trong hệ thống điều khiển đại diện lỗi của hệ thống, có thể được dùng bởi bộ điều khiển để thay đổi sự vận hành của hệ thống bằng cách giảm thiểu lỗi hệ thống.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top