Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control ball

Mục lục

Toán & tin

bi điều khiển
cầu chuột

Giải thích VN: Một thiết kế bị lối vào thay cho chuột, dùng để di chuyển chuột trên màn hình khi bạn xoay quả cầu gắn trên bàn phím hoặc cạnh bàn phím cách ngón cái hay ngón trỏ. Khác với chuột, quả cầu đánh dấu không đòi hỏi phải có bề mặt phẳng và sạch để hoạt động; do đó nó thường được dùng cho máy tính xách tay hoặc netbook.

cầu tròn điều khiển

Giải thích VN: Một thiết kế bị lối vào thay cho chuột, dùng để di chuyển chuột trên màn hình khi bạn xoay quả cầu gắn trên bàn phím hoặc cạnh bàn phím cách ngón cái hay ngón trỏ. Khác với chuột, quả cầu đánh dấu không đòi hỏi phải có bề mặt phẳng và sạch để hoạt động; do đó nó thường được dùng cho máy tính xách tay hoặc netbook.

quả cầu đánh dấu

Giải thích VN: Một thiết kế bị lối vào thay cho chuột, dùng để di chuyển chuột trên màn hình khi bạn xoay quả cầu gắn trên bàn phím hoặc cạnh bàn phím cách ngón cái hay ngón trỏ. Khác với chuột, quả cầu đánh dấu không đòi hỏi phải có bề mặt phẳng và sạch để hoạt động; do đó nó thường được dùng cho máy tính xách tay hoặc netbook.

Kỹ thuật chung

bóng điều khiển

Giải thích VN: Một thiết kế bị lối vào thay cho chuột, dùng để di chuyển chuột trên màn hình khi bạn xoay quả cầu gắn trên bàn phím hoặc cạnh bàn phím cách ngón cái hay ngón trỏ. Khác với chuột, quả cầu đánh dấu không đòi hỏi phải có bề mặt phẳng và sạch để hoạt động; do đó nó thường được dùng cho máy tính xách tay hoặc netbook.

bóng xoay

Giải thích VN: Một thiết kế bị lối vào thay cho chuột, dùng để di chuyển chuột trên màn hình khi bạn xoay quả cầu gắn trên bàn phím hoặc cạnh bàn phím cách ngón cái hay ngón trỏ. Khác với chuột, quả cầu đánh dấu không đòi hỏi phải có bề mặt phẳng và sạch để hoạt động; do đó nó thường được dùng cho máy tính xách tay hoặc netbook.


Xem thêm các từ khác

  • Control bar

    thanh điều khiển,
  • Control base

    cơ sở kiểm soát,
  • Control bench mark

    mốc kiểm tra,
  • Control bit

    bit điều khiển, access control bit, bit điều khiển truy nhập, access control bit, bít điều khiển truy nhập, ecb ( eventcontrol bit...
  • Control block

    khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều...
  • Control board

    tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển...
  • Control box

    blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control...
  • Control box (control unit)

    hộp điều khiển,
  • Control break

    ngắt điều khiển, tổ hợp phím control-break,
  • Control break level

    mức ngắt điều khiển,
  • Control building

    địa điểm điều phối,
  • Control bus

    đường truyền dẫn điều khiển, buýt điều khiển, bit điều khiển,
  • Control butterfly-valve

    van điều chỉnh,
  • Control button

    khối điều khiển,
  • Control by pressuring

    sự điều khiển bằng nén,
  • Control byte

    bai điều khiển,
  • Control bytes

    các byte điều khiển,
  • Control cabin

    buồng điều khiển, hộp phân phối, buồng điều khiển,
  • Control cabinet

    tủ phân phối,
  • Control cable

    cáp điều khiển (thang máy), bảng điều khiển, cáp điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top