Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control function

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hàm điều khiển

Kỹ thuật chung

chức năng kiểm soát
chức năng điều khiển
Call Control Function (CCF)
chức năng điều khiển cuộc gọi
Connection Control Function (CCF)
chức năng điều khiển kết nối
Control Function (CF)
Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển
dynamic control function
chức năng điều khiển động
Multiple Association Control Function (MACF)
chức năng điều khiển đa liên kết
optimizing control function
tối ưu hóa chức năng điều khiển
Radio Access Control Function (RACF)
chức năng điều khiển truy nhập vô tuyến
Radio Control Function (T1P1) (RCF)
Chức năng điều khiển vô tuyến (T1P1)
Service Control Function (TMN) (SCF)
Chức năng điều khiển dịch vụ (TMN)
Single Association Control Function (SACF)
chức năng điều khiển liên kết đơn
hàm kiểm tra

Kinh tế

chức năng kiểm soát

Xem thêm các từ khác

  • Control gate

    cửa điều tiết, cổng điều khiển, cửa van điều tiết, head control gate, cửa điều tiết vào
  • Control gauge

    căn mẫu, calip kiểm tra,
  • Control gear

    trường điều khiển, truyền động điều khiển, cơ cấu điều khiển, thiết bị điều khiển, cơ cấu điều khiển, hệ điều...
  • Control gearing ratio

    điều khiển tinh, điều chỉnh tinh,
  • Control general

    viên tổng kiểm soát,
  • Control gird

    mạch lưới đèn chân không, lưới khiển,
  • Control grid

    buồng điều khiển, dòng điều khiển, lưới điều khiển, control-grid bias, phân cực lưới điều khiển
  • Control group

    nhóm điều khiển,
  • Control guard

    bộ chắn bảo vệ,
  • Control handle

    tay cầm khiển,
  • Control head

    đầu kiểm tra, đầu điều khiển, đầu điều khiển,
  • Control heading

    tiêu đề điều khiển,
  • Control hierarchy

    phân cấp điều khiển, cấu kiểm soát, cấp độ điều khiển, bộ điều khiển, cấp quản lý, cấu điều khiển, điện trở...
  • Control hole

    lỗ điều khiển,
  • Control house

    phòng điều khiển,
  • Control information

    thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều...
  • Control information list

    danh sách thông tin điều khiển,
  • Control injection

    sự phun kiểm tra,
  • Control input

    đầu vào điều khiển, đại lượng điều khiển,
  • Control instruction

    lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top