Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control key

Mục lục

Toán & tin

phím control

Giải thích VN: Trong các thao tác điện toán tương hợp với IBM PC, đây là phím thường được ấn cùng với các phím khác để tạo ra các lệnh chương trình. Ví dụ, trong WinWord, việc ấn Ctrl + C sẽ chép một vùng đánh dấu vào Clipboard.

phím Ctrl

Giải thích VN: Trong các thao tác điện toán tương hợp với IBM PC, đây là phím thường được ấn cùng với các phím khác để tạo ra các lệnh chương trình. Ví dụ, trong WinWord, việc ấn Ctrl + C sẽ chép một vùng đánh dấu vào Clipboard.

Xây dựng

phím khiển

Kỹ thuật chung

nút điều khiển
phím điều khiển
cursor control key
phím điều khiển con trỏ
line-end control key
phim điều khiển kết thúc dòng

Kinh tế

phím điều khiển

Xem thêm các từ khác

  • Control knob

    nút điều chỉnh, núm điều khiển, nút điều khiển, núm điều khiển, nút điều khiển,
  • Control knowledge

    thông tin điều khiển,
  • Control laboratory

    phòng kiểm nghiệm,
  • Control lag

    sự trễ điều khiển, điều chỉnh, sự trễ khi điều chỉnh, sự điều chỉnh bị trễ,
  • Control language

    ngôn ngữ lệnh, ngôn ngữ điều khiển, sự phân cấp điều khiển, printer command/control language (hp) (pcl), ngôn ngữ lệnh/Điều...
  • Control language program

    chương trình ngôn ngữ điều khiển,
  • Control language variable

    biến ngôn ngữ điều khiển,
  • Control lead

    dấu dẫn điều khiển,
  • Control level

    trình độ quản lý,
  • Control lever

    hộp điều khiển, thanh điều khiển, tay gạt biến tốc, cần điều chỉnh,
  • Control lever quadrant

    lệnh điều khiển,
  • Control light

    ánh sáng giao thông, đèn báo, đèn giao thông, đèn kiểm tra, tín hiệu giao thông, street traffic control light, đèn tín hiệu (giao...
  • Control limit

    giới hạn điều khiển, giới hạn kiểm tra, phím ctrl, phím điều khiển, giới hạn điều chỉnh, giới hạn kiểm tra, lower...
  • Control limits

    các giới hạn kiểm soát,
  • Control line

    dây điều khiển, dòng điều khiển, dòng đối chứng, compiler control line, dòng điều khiển bộ biên dịch
  • Control lock

    khóa ghi,
  • Control logic

    mạch logic điều khiển, lôgic điều khiển, configuration control logic (ccl), lôgic điều khiển cấu hình
  • Control loop

    vòng lặp điều khiển, vòng điều khiển, vòng điều chỉnh,
  • Control lot

    lô kiểm tra, loạt kiểm tra,
  • Control loudspeaker

    núm điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top