Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control room

Mục lục

Hóa học & vật liệu

buồng kiểm tra

Kỹ thuật chung

bảng điều khiển
buồng điều khiển
electrical control room
buồng điều khiển điện
substation control room
buồng điều khiển trạm
khoảng điều chỉnh
khoảng điều khiển
điểm điều khiển
phòng điều độ
phòng điều khiển

Giải thích EN: A room from which engineers and technicians operate and control a facility such as a power plant or refinery.Giải thích VN: Phòng trong đó các kỹ sư và kỹ thuật viên kiểm soát một cơ sở như một nhà máy điện hay một nhà máy tinh chế.

central control room
phòng điều khiển trung tâm
control room floor
tầng đặt phòng điều khiển
lighting and vision control room
phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
master control room
phòng điều khiển trung tâm
network control room
phòng điều khiển phát hình
production control room
phòng điều khiển sản xuất
studio control room
phòng điều khiển của stuđiô
video control room
phòng điều khiển hình
video control room
phòng điều khiển thị tần
vision control room
phòng điều khiển hình
vision control room
phòng điều khiển thị tần
phòng điều phối

Xây dựng

phòng điều khiển, phòng điều vận, buồng lái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top