Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Controllable

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´trouləbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
Dễ vận dụng, dễ điều khiển
Có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)

Chuyên ngành

Toán & tin

điều khiển được, điều chỉnh được

Kỹ thuật chung

điều chỉnh được
controllable temperature
nhiệt độ điều chỉnh được
điều khiển được

Kinh tế

chi phối được
có thể kiểm soát
có thể kiểm tra
quản lý được
ức chế được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
administrable , manageable , rulable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top