Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Controlled variable

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

biến bị điều khiển

Đo lường & điều khiển

biến được điều khiển

Giải thích EN: Any quantity or condition in a control system that can be changed by the system to produce a desired result.Giải thích VN: Số lượng hoặc điều kiện trong hệ thống điều khiển có thể thay đổi theo hệ thống để đạt kết quả mong muốn.

indirect controlled variable
biến được điều khiển gián tiếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top