Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convenience

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'vi:njəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp
for greater convenience
để thuận lợi hơn
that is a matter of convenience
vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
at your earliest convenience
lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
to like one's convenience
thích tiện nghi
Đồ dùng, các thứ tiện nghi
convenience food
thực phẩm chế biến sẵn
the house is full of conveniences of every sort
nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi
Lợi ích vật chất, điều lợi
marriage of convenience
sự lấy nhau vì lợi
Nhà tiêu, hố xí
to await (suit) somebody's convenience
lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
to make a convenience of somebody
lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
to meet someone's convenience
thích hợp với ai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cơ cấu
sự thích hợp
thiết bị
tiện nghi

Kinh tế

sự tiện lợi
thuận lợi
thuận tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accessibility , accessory , accommodation , advancement , advantage , agreeableness , aid , amenity , appliance , appropriateness , assistance , avail , benefit , comfort , comforts , contribution , cooperation , decency , ease , enjoyment , facility , fitness , furtherance , handiness , help , life , luxury , means , ministration , ministry , openness , opportuneness , promotion , receptiveness , relief , satisfaction , service , serviceability , succor , suitability , suitableness , support , time saver , use , utility , chance , freedom , hour , leisure , liberty , occasion , one’s own sweet time , opportunity , place , preference , spare moment , suitable time , whenever , availability , expedience , expediency , facilities , usefulness

Từ trái nghĩa

noun
inconvenience , inexpedience , inutility , unsuitability , uselessness , waste

Xem thêm các từ khác

  • Convenience bill

    hối phiếu dung thông,
  • Convenience flag vessel

    tàu cờ hiệu tiện lợi,
  • Convenience food

    đối lưu, Kinh tế: ăn liền, thức ăn chuẩn bị sẵn, thực phẩm ăn liền, thực phẩm tiện dụng,...
  • Convenience goods

    các mặt hàng tiện dụng, hàng tiện dụng,
  • Convenience in payment

    tiện lợi trong việc chi trả,
  • Convenience outlet

    cắm thích hợp, ổ cắm thuận lợi,
  • Convenience receptacle

    hốc cắm điện, ổ cắm chìm, ổ cắm cố định, ổ cắm trên tường,
  • Convenience store

    cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện dụng, cửa hàng tiện lợi,
  • Convenience workstation

    trạm làm việc thích hợp, trạm làm việc thuận lợi,
  • Convenient

    / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Convenient to cook

    dễ nấu, tiện nấu nướng,
  • Conveniently

    Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội...
  • Conveniently-placed

    lò đối lưu,
  • Convenor

    người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a...
  • Convent

    / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín,...
  • Conventicle

    / kən'ventikl /, Danh từ: cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp,
  • Convention

    / kən'ven∫n /, Danh từ: hội nghị, sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận ngầm, tục lệ,...
  • Convention and visitors bureau

    văn phòng hội nghị và du khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top