Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conversant

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'və:sənt/

Thông dụng

Tính từ

Thân mật, thân thiết
conversant with someone
thân mật với ai, thân thiết với ai
Biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
not yet conversant with the new rules
chưa biết những điều lệ mới
conversant with something
thạo việc gì
( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abreast , acquainted , alive , apprehensive , au courant , au fait , aware , cognizant , comprehending , conscious , cool * , down with , hep , hip * , informed , into , kept posted , knowing , knowledgeable , learned , on the beam , perceptive , percipient , plugged in , practiced , proficient , sensible , sentient , skilled , up * , up-to-date , versant , versed , well-informed , witting , adept , awake , experienced , expert , familiar , hip

Từ trái nghĩa

adjective
ignorant , inexperienced , quiet , silent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top