Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conversely

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'və:sli/

Thông dụng

Phó từ

Ngược lại
you can move this device from left to right or, conversely, from right to left
bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải hoặc ngược lại, từ phải sang trái

Kỹ thuật chung

ngược lại
đảo lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top