Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conveyer

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'veiə/

Thông dụng

Cách viết khác conveyor

Danh từ

Người đem, người mang (thư, gói hàng)
(kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)

Chuyên ngành

Xây dựng

kéo [sự kéo]

Cơ - Điện tử

Băng tải, băng chuyền

Băng tải, băng chuyền

Kỹ thuật chung

băng chuyền
băng chuyển

Địa chất

băng tải, băng chuyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carrier , courier , envoy , messenger , runner , transporter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top