Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conveyer table

Xây dựng

bàn chuyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conveyer trough

    Địa chất: máng băng truyền,
  • Conveyer width

    chiều rộng băng tải, khổ rộng băng tải,
  • Conveying

    / kən'veiiɳ /, Kỹ thuật chung: chuyên chở, sự chuyên chở, vận tải, conveying plant, thiết bị chuyên...
  • Conveying belt

    curoa chuyển, curoa tải, curoa băng tải, băng tải,
  • Conveying capacity

    năng suất băng tải, Địa chất: năng suất băng tải,
  • Conveying collector

    bộ thu vận chuyển,
  • Conveying machine

    máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận...
  • Conveying machinery

    thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển,
  • Conveying of concrete by compressed air

    sự vận chuyển bê tông kiểu khí nén,
  • Conveying picker

    Địa chất: băng nhặt đá,
  • Conveying plant

    thiết bị chuyên chở, thiết bị chuyên tải, Địa chất: thiết bị vận chuyển,
  • Conveying roller

    trục lăn truyền tải, con lăn vận tải,
  • Conveying rope

    cáp kéo, cáp tải, Địa chất: cáp kéo, cáp vận chuyển,
  • Conveying screw

    vít tải, Địa chất: vít tải, guồng tải, máy tải kiểu guồng xoắn,
  • Conveying speed

    tốc độ ăn dao, tốc độ chuyền, tốc độ ăn dao,
  • Conveying trough

    máng băng chuyền, máng chuyển, máng băng chuyền,
  • Conveying tube

    ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật,
  • Conveying unit

    thiết bị băng tải,
  • Conveyor

    / kən'veiə /, Giao thông & vận tải: thiết bị chuyên chở, thiết bị chuyên tải, Xây...
  • Conveyor-belt

    băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top