Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conveyor type bucket loader

Nghe phát âm

Xây dựng

máy bốc xếp kiểu gàu quay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conveyor way

    đà chuyển tải, đường dẫn băng chuyền, sống trượt băng chuyền,
  • Conveyor worm

    vít tải,
  • Conveyorized

    có băng tải,
  • Convict

    / 'kɔnvikt /, Danh từ: người bị kết án tù, tù nhân, Ngoại động từ:...
  • Conviction

    / kənˈvɪkʃən /, Danh từ: người bị kết án tù, người tù, sự kết án, sự kết tội., sự tin...
  • Convictive

    / kən'viktiv /, tính từ, có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục,
  • Convictively

    / kən'viktivli /,
  • Convince

    / kən'vins /, Ngoại động từ: làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy...
  • Convinced

    / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy...
  • Convincement

    / kən´vinsmənt /,
  • Convincible

    / kən'vinsəbl /, tính từ, có thể thuyết phục được,
  • Convincing

    / kən,vinsiη /, Tính từ: làm cho người ta tin, có sức thuyết phục, Từ...
  • Convincing evidence

    chứng cứ có sức thuyết phục,
  • Convincingly

    / kən'vinsiηli /, Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn,
  • Convincingness

    / kən'vinsiηnis /, danh từ, sức thuyết phục,
  • Convit

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top