- Từ điển Anh - Việt
Conviction
Nghe phát âmMục lục |
/kənˈvɪkʃən/
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
Sự kết án, sự kết tội.
- summary conviction
- sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
Sự tin chắc; sức thuyết phục.
(Tôn giáo) Sự nhận thức thấy tội lỗi.
Sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi
Niềm tin (thường là về tôn giáo)
Ngoại động từ
Kết án, tuyên bố có tội
Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)
Cấu trúc từ
to be open to conviction
- Sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực).
in the (full) conviction that...
- Tin chắc chắn rằng.
Chuyên ngành
Kinh tế
sự kết án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- confidence , creed , doctrine , dogma , eye , faith , feeling , judgment call , mind , persuasion , principle , reliance , say so , sentiment , slant , tenet , view , assuredness , certainty , certitude , condemnation , condemning , determining guilt , earnestness , fall , fervor , firmness , rap , sureness , surety , unfavorable verdict , assurance , positiveness , idea , notion , opinion , position , belief , sentence
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convictive
/ kən'viktiv /, tính từ, có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục, -
Convictively
/ kən'viktivli /, -
Convince
/ kən'vins /, Ngoại động từ: làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy... -
Convinced
/ kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy... -
Convincement
/ kən´vinsmənt /, -
Convincible
/ kən'vinsəbl /, tính từ, có thể thuyết phục được, -
Convincing
/ kən,vinsiη /, Tính từ: làm cho người ta tin, có sức thuyết phục, Từ... -
Convincing evidence
chứng cứ có sức thuyết phục, -
Convincingly
/ kən'vinsiηli /, Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, -
Convincingness
/ kən'vinsiηnis /, danh từ, sức thuyết phục, -
Convit
, -
Convive
/ 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu, -
Convivial
/ kən'viviəl /, Tính từ: (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén,... -
Conviviality
/ kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ... -
Convivially
Danh từ: thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, -
Convocate
/ 'kɔnvəkeit /, Ngoại động từ: triệu tập, -
Convocation
/ ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại... -
Convocational
/ ,kɔnvə'kei∫ənl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.