Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convolute

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnvəlu:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự quấn lại, sự xoắn lại

Tính từ

(thực vật học) quấn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự xoắn, mặt xoắn convolút

Cơ khí & công trình

mặt xoắn cônvôlut

Toán & tin

mặt cuốn
mặt cuốn chập

Kỹ thuật chung

chập
cuốn
sự quấn
sự xoắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cloud , coil , contort , intricate , loop , snaking , spiral , tangle , twist , wind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top