Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cony

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác coney

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
cony skin
da thỏ
(thương nghiệp) da lông thỏ

Chuyên ngành

Kinh tế

thỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conyergent bundle

    chùm tia hội tụ,
  • Conyeyer

    chuyền [băng chuyền],
  • Coo

    / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu,...
  • Coo palm

    cây dừa,
  • Cooing

    ,
  • Cook

    / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại...
  • Cook-book

    như cookery-book,
  • Cook-general

    Danh từ: chị cấp dưỡng chuyên việc vặt trong nhà,
  • Cook-house

    Danh từ: bếp, nhà bếp (ngoài trời), (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu),
  • Cook-room

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ), bếp,
  • Cook-shop

    Danh từ: nhà ăn; hiệu ăn,
  • Cook-stove

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò,
  • Cook-table

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò,
  • Cook-wood

    Danh từ: củi để nấu thức ăn,
  • Cook house

    nhà bếp,
  • Cook ratio

    tỷ lệ cook,
  • Cook room

    khoang bếp,
  • Cook the books (to...)

    xào nấu sổ sách kế toán,
  • Cook up a report (to...)

    bịa đặt báo cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top