- Từ điển Anh - Việt
Coolant
Nghe phát âmMục lục |
/'ku:lənt/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)
Chuyên ngành
Xây dựng
mát [chất làm mát]
Cơ - Điện tử
Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội
Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội
Cơ khí & công trình
dung dịch trơn nguội
- cutting coolant
- dung dịch trơn-nguội khi cắt
Hóa học & vật liệu
chất giải nhiệt
Ô tô
dung dịch làm mát
Nước làm mát động cơ
Kỹ thuật chung
chất giảm nhiệt
chất tải lạnh
- chilled coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh đã được làm lạnh
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant clarification
- làm sạch chất tải lạnh
- coolant conduit
- ống dẫn chất tải lạnh
- coolant deposit
- cặn lắng chất tải lạnh
- coolant enthalpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy entanpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant entropy
- entropy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant gas
- hơi chất tải lạnh
- coolant level
- mức chất tải lạnh
- coolant outlet
- ống ra chất tải lạnh
- coolant pump
- bơm chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant section
- buồng chất tải lạnh
- coolant section
- khu chất tải lạnh
- coolant section
- khu] chất tải lạnh
- coolant section
- gian chất tải lạnh
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant supply
- cung cấp chất tải lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ chất tải lạnh
- coolant tube
- ống chất tải lạnh
- coolant velocity
- tốc độ chất tải lạnh
- coolant volume
- thể tích chất tải lạnh
- cryogenic coolant
- chất tải lạnh cryo
- evaporated coolant
- chất tải lạnh bay hơi
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- foam coolant
- chất tải lạnh dạng bọt
- gas coolant
- chất tải lạnh dạng khí
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- liquid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- organic coolant
- chất tải lạnh hữu cơ
- primary coolant
- chất tải lạnh sơ cấp
- secondary coolant
- chất tải lạnh thứ cấp
- vaporizable coolant
- chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
- vaporized coolant
- chất tải lạnh bay hơi
chất tải nhiệt
- diluted coolant [cooling medium]
- chất tải nhiệt bị loãng
nước giải nhiệt
môi chất lạnh
- coolant supply
- ống dẫn môi chất lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- evaporated coolant
- môi chất lạnh bay hơi
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocarbon
- secondary coolant
- môi chất lạnh thứ cấp
môi trường làm nguội
tác nhân làm lạnh
- moderate coolant
- tác nhân làm lạnh vừa
Xem thêm các từ khác
-
Coolant circulation system
hệ tuần hoàn chất tải lạnh, -
Coolant clarification
làm sạch chất tải lạnh, -
Coolant conduit
ống dẫn chất tải lạnh, -
Coolant deposit
cặn lắng chất tải lạnh, -
Coolant distribution unit (CDU)
thiết bị phân phối chất làm nguội, -
Coolant enthalpy
entanpy chất tải lạnh, -
Coolant enthalpy entanpy
entanpy chất tải lạnh, -
Coolant entropy
entropy chất tải lạnh, -
Coolant fan
quạt gió, -
Coolant feed line
đường cấp lạnh (tàu vũ trụ), -
Coolant flow
dòng chảy chất tải lạnh, -
Coolant gas
hơi chất tải lạnh, -
Coolant jacket
vỏ làm mát, áo làm mát, -
Coolant level
mức chất tải lạnh, -
Coolant level warning lamp
đèn báo mức nước làm mát, -
Coolant level warning light
đèn báo mực nước làm mát, -
Coolant line
đường dẫn nước làm nguội, đường dẫn nước làm nguội, -
Coolant mist
sương mù chất làm lạnh, -
Coolant nozzle
vòi phun nước làm nguội, -
Coolant outlet
ống ra chất tải lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.