Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooled-tube pyrometer

Kỹ thuật chung

nhiệt kế dùng ống làm mát

Giải thích EN: A thermometer used to measure hot flowing gases by inserting a liquid-cooled tube in the gas and measuring the heat on the outside of the tube, the mass flow rate, and the rise in temperature of the cooling liquid.Giải thích VN: Loại nhiệt kế dùng để đo các luồng khí nóng bằng cách đưa một ống được làm mát bằng chất lỏng vào trong khí đó và đo lại nhiệt độ bên ngoài ống, lưu lượng khí và lượng nhiệt tăng lên trong chất lỏng làm mát.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top