Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooling area

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bề làm lạnh

Điện lạnh

diện tích làm lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Cooling arrangement

    cách bố trí làm lạnh, tổ hợp làm lạnh,
  • Cooling barrel

    thùng làm lạnh,
  • Cooling bath

    bể làm lạnh, bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh,
  • Cooling battery

    bộ [dàn] làm lạnh, giàn làm lạnh, bộ làm lạnh, hệ thống làm lạnh, air cooling battery, giàn (làm) lạnh không khí, brine-cooling...
  • Cooling blanket

    chăn lạnh, tấm phủ lạnh,
  • Cooling blast

    quạt gió lạnh tăng cường,
  • Cooling body

    thân bộ tản nhiệt, vỏ làm mát,
  • Cooling box

    hộp lạnh, tủ lạnh, thùng làm nguội (đúc, rèn),
  • Cooling brine

    nước muối lạnh,
  • Cooling by refrigeration

    làm lạnh nhân tạo, sự làm lạnh nhân tạo,
  • Cooling cabinet

    tủ lạnh,
  • Cooling capacity

    công suất làm lạnh, năng suất làm mát, năng suất lạnh, cooling capacity reduction, giảm năng suất lạnh, effective cooling capacity,...
  • Cooling capacity reduction

    giảm năng suất lạnh,
  • Cooling cavity

    hốc làm mát, lỗ làm nguội,
  • Cooling chamber

    phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng lạnh, annular cooling chamber, buồng lạnh hình vòng
  • Cooling channel

    kênh làm nguội, rãnh làm mát, ống làm lạnh,
  • Cooling circuit

    mạch làm lạnh, mạch làm mát, sơ đồ lạnh,
  • Cooling coefficient

    hệ số làm nguội, hệ số làm lạnh,
  • Cooling coil

    ống xoắn làm nguội, ống xoắn ốc làm lạnh, giàn xoắn lạnh, dàn lạnh, giàn lạnh, ống xoắn làm lạnh, ống xoắn lạnh,...
  • Cooling coil capacity

    năng suất dàn (ống xoắn) lạnh, năng suất giàn (ống xoắn) lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top