Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coordinate

Nghe phát âm

Mục lục

/kou'ɔ:dneit/

Thông dụng

Hình thái từ

Hành động và làm việc cùng nhau

  • N: coordinator hoặc coordination
  • Adj: Coordinated .


Hóa học & vật liệu

chỉ số phối trí
phối trí

Kỹ thuật chung

điều phối
virtual device coordinate domain
vùng điều phối thiết bị ảo
phối hợp
coordinate action
phối hợp hành động
coordinate control
sự điều khiển phối hợp
coordinate movements
các động tác phối hợp
coordinate transpositions
chuyển vị phối hợp
Coordinate Trials Programme-CTP
chương trình thử nghiệm phối hợp
coordinate universal time
giờ quốc tế phối hợp
coordinate universal time
thơi gian thế giới phối hợp
Virtual Device Coordinate (VDC)
phối hợp thiết bị ảo
sắp xếp

Nguồn khác

  • coordinate : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

Toạ độ, phối hợp, sắp xếp

Xây dựng

Tọa độ

Kinh tế

tọa độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alike , coequal , correlative , correspondent , counterpart , equal , equalized , like , parallel , same , tantamount
verb
accommodate , adjust , agree , atune , combine , conduce , conform , correlate , get it together , get one’s act together , harmonize , integrate , mesh , organize , pool , proportion , pull together , quarterback , reconcile , reconciliate , regulate , shape up , synchronize , systematize , team up , attune , tune , arrange , blend , orchestrate , synthesize , unify , adapt , alike , equal , equivalent

Từ trái nghĩa

adjective
different , dissimilar , unequal , unparallel
verb
disintegrate , mismatch , uncoordinate , unrelate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top