- Từ điển Anh - Việt
Cop
Nghe phát âmMục lục |
/kɔp/
Thông dụng
Danh từ
Suốt chỉ, con chỉ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
Ngoại động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deputy , flatfoot , fuzz * , lawman , officer of the law , patrolman , patrolwoman , peace officer , policeman , police officer , policewoman , sheriff , the man , bluecoat , finest , officer , police
verb
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cop (custom of port)
tập quán của cảng, -
Cop a packet
Thành Ngữ:, cop a packet, như cop -
Cop out
danh từ, việc thoát khỏi một trách nhiệm không muốn làm, -
Cop shop
Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát, -
Copacetic
/ ¸koupə´setik /, Tính từ, cũng copasetic: rất hài lòng, -
Copaiba
Danh từ: nhựa copaiba, -
Copal
/ kou´pæl /, Danh từ: nhựa copan, Hóa học & vật liệu: nhựa copan,... -
Copal varnish
sơn cô-pan, -
Copaliferous
Danh từ: (thực vật) sinh nhựa copan, -
Copaline
copalit, đá nhựa, -
Copalite
copalin, đá nhựa, -
Coparcenary
/ kou´pa:sinəri /, danh từ, (pháp lý) sự thừa kế chung, -
Coparcener
/ kou´pa:sinə /, danh từ, (pháp lý) người cùng thừa kế, -
Copartner
/ kou´pa:tnə /, Danh từ: người chung cổ phần (trong việc kinh doanh), Kinh... -
Copartnership
/ kou´pa:tnəʃip /, Danh từ: sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần, Kinh... -
Cope
/ koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như)... -
Cope-stone
/ 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành... -
Cope cutter
choòng [cái choòng],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.