Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coping

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkoʊpɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

Chuyên ngành

Xây dựng

bản phủ
đỉnh tường
coping in dressed stone
đỉnh tường ốp đá đẽo
gable coping
đỉnh tường hồi
gáy tường
gờ gáy tường
mái đầu tường

Giải thích EN: A cap or cover for a wall or chimney, often double-sloping and cut with a drip to shed water..Giải thích VN: Nắp hay mũ của một bức tường hay ống khói, thường có dạng hai mai dốc.

mái tường
tường đỉnh

Y học

chụp răng

Kỹ thuật chung

đỉnh đập
lớp phủ
tấm lợp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top