Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copiousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´koupiəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affluence , amplitude , bountifulness , bounty , cornucopia , exuberance , fullness , horn of plenty * , lavishness , luxuriance , plentifulness , plenty , richness , superabundance

Từ trái nghĩa

noun
lack , need , poorness , rareness , scarcity , want

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top