Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coplanar

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´pleinə/

Thông dụng

Tính từ

Đồng phẳng
coplanar vectors
véc tơ đồng phẳng

Chuyên ngành

Toán & tin

đồng phẳng

Cơ - Điện tử

(adj) đồng phẳng

(adj) đồng phẳng

Kỹ thuật chung

đồng diện
đồng phẳng
coplanar cassette
cát sét đồng phẳng
coplanar force
lực đồng phẳng
coplanar forces
các lực đồng phẳng
coplanar forces
lực đồng phẳng
coplanar vector
vectơ đồng phẳng
coplanar waveguide
ống dẫn sóng đồng phẳng
non-concurrent non-coplanar force system
hệ lực bất kỳ không đồng phẳng
non-coplanar
không đồng phẳng
non-coplanar forces
các lực không đồng phẳng
non-coplanar vector
vectơ không đồng phẳng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top