- Từ điển Anh - Việt
Copulation
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔpju´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) sự nối
Sự giao cấu, sự giao hợp
Chuyên ngành
Y học
sự giao hợp
Kỹ thuật chung
tiếp hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- intercourse , sexual intercourse , sex , sexual union , coupling , mating , coition , carnal knowledge , lovemaking , relations , sexual relations , fornication , intimacy , procreation , fooling around , nooky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Copulation plug
nút âm đạo, -
Copulationplug
nút âm đạo, -
Copulative
/ ´kɔpjulətiv /, Tính từ: Đế nối, (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ... -
Copulatively
Phó từ: nối tiếp, -
Copulatory
Tính từ: (giải phẫu) để giao cấu, -
Copunctal
Toán & tin: có một điểm chung, -
Copusculum
tiểu thể, -
Copusculum triticeum
sụnthóc, -
Copy
/ 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng... -
Copy-book
/ ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm... -
Copy-book of verses
Thành Ngữ:, copy-book of verses, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường -
Copy-cat
/ ˈkɒpiˌkæt /, Danh từ: người bắt chước một cách mù quáng, -
Copy-hold
Danh từ: người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ, tài sản được giữ theo sổ sách cũ,... -
Copy-in
sự sao vào, -
Copy-milling attachment
đồ gá phay chép hình, -
Copy-milling machine
máy phay chép hình, -
Copy-out
sự sao ra, -
Copy-reader
/ ´kɔpi¸ri:də /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.