Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copulative

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔpjulətiv/

Thông dụng

Tính từ

Đế nối
(giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)

Danh từ

(ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Copulatively

    Phó từ: nối tiếp,
  • Copulatory

    Tính từ: (giải phẫu) để giao cấu,
  • Copunctal

    Toán & tin: có một điểm chung,
  • Copusculum

    tiểu thể,
  • Copusculum triticeum

    sụnthóc,
  • Copy

    / 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng...
  • Copy-book

    / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm...
  • Copy-book of verses

    Thành Ngữ:, copy-book of verses, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
  • Copy-cat

    / ˈkɒpiˌkæt /, Danh từ: người bắt chước một cách mù quáng,
  • Copy-hold

    Danh từ: người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ, tài sản được giữ theo sổ sách cũ,...
  • Copy-in

    sự sao vào,
  • Copy-milling attachment

    đồ gá phay chép hình,
  • Copy-milling machine

    máy phay chép hình,
  • Copy-out

    sự sao ra,
  • Copy-reader

    / ´kɔpi¸ri:də /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút,
  • Copy-typist

    Danh từ: người đánh máy tài liệu,
  • Copy-writer

    Danh từ: người viết bài quảng cáo,
  • Copy (vs)

    chép lại, sao chép, sao lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top