Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coquettish

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´ketiʃ/

Thông dụng

Tính từ
Làm dáng, làm đỏm
Quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coy , flirty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top