Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coral

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔrəl/

Thông dụng

Danh từ

San hô
Đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
Bọc trứng tôm hùm
true coral needs no painter's brush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương

Tính từ

Đỏ như san hô
coral lips
môi đỏ như san hô
(thuộc) san hô
coral island
đảo san hô
coral reef
đá ngầm hình thành từ san hô

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

san hô

Xây dựng

thuộc san hô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
horny , limestone , madrepora , madrepore , pink , polyp , red , skeleton , zoophyte

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top