Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coral tree wood

Nghe phát âm

Xây dựng

gỗ hồng thơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coral zone

    vùng bãi san hô,
  • Coralliferous

    Tính từ: có san hô,
  • Coralliform

    / ´kɔrəli¸fɔ:m /, Tính từ: hình san hô, Y học: hình san hô, dạng...
  • Corallile

    coralit, thể san hô,
  • Corallin

    coralin,
  • Corallinaceous

    Tính từ: giống san hô,
  • Coralline

    / ´kɔrə¸lain /, Danh từ: (thực vật học) tảo san hô, Tính từ: bằng...
  • Coralline facies

    tướng san hô,
  • Corallite

    Danh từ: Đá san hô, coralit,
  • Coralloid

    / ´kɔrəlɔid /, Tính từ: như san hô, giống san hô,
  • Corallum

    Danh từ: bộ xương san hô,
  • Coramine

    coramin,
  • Coranto

    Danh từ, số nhiều corantos, corantoes: Điệu vũ côrantô ( ă),
  • Corarteriosum

    tim trái,
  • Coraual myelitis

    viêm sừng tủy,
  • Corban

    / ´kɔ:bən /, danh từ, lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời,
  • Corbeil

    Danh từ: cái giỏ đan, (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả,
  • Corbel

    / ´kɔ:bl /, Danh từ: (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa, Xây dựng: phần...
  • Corbel action

    lực mút thừa, lực mút thừa,
  • Corbel arch

    vòm cung nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top