Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corded

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:did/

Thông dụng

Tính từ
Buộc bằng dây
Có sọc nổi (vải, nhung...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corded way

    đường có bậc,
  • Cordelier

    Danh từ: tu sĩ dòng thánh fran-xít (thường) buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng,
  • Cordia

    gỗ codia,
  • Cordia pulmonalia

    Danh từ: bệnh đau tim,
  • Cordial

    / 'kɔ:djəl /, Tính từ: thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, Danh...
  • Cordial dislike

    Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • Cordiale

    trợ tim thuộc nước trợ tim,
  • Cordiality

    / ¸kɔ:di´æliti /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Cordially

    Phó từ: thân ái, thân mật; chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, warmly...
  • Cordierite

    / ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu:...
  • Cordiform

    / ´kɔ:di¸fɔ:m /, danh từ, hình quả tim,
  • Cordiform pelvis

    chậu hình tim,
  • Cordillera

    Danh từ: dãy núi,
  • Cording diagram

    cách mắc, sơ đồ mắc,
  • Cording equipment

    dụng cụ mắc dây,
  • Cordis

    ,
  • Cordite

    / ´kɔ:dait /, Danh từ: cođit (thuốc nổ không khói), Hóa học & vật liệu:...
  • Cordless

    / ´kɔ:dlis /, Điện lạnh: không phích cắm, Kỹ thuật chung: không dây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top