Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cordon stone

Nghe phát âm

Xây dựng

đá xây (gờ) đầu tường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cordon survey

    điều tra (giao thông) ngoại vi,
  • Cordopexy

    thủ thuật cố định dây thanh âm,
  • Cordotomy

    thủ thuật mở dây,
  • Cordovan

    / ´kɔ:dəvən /, Danh từ: da thuộc mềm (gốc từ cordova, tây-ban-nha), Hóa...
  • Cords

    ,
  • Corduroy

    / ´kɔ:dərɔi /, Danh từ: nhung kẻ, ( số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát...
  • Corduroy road

    đường lát gỗ tròn,
  • Cordwain

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở tây-ban-nha),
  • Cordwainer

    / ´kɔ:d¸weinə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày,
  • Cordwainery

    Danh từ: nghề thuộc da, nghề đóng giày,
  • Cordwood

    Danh từ: gỗ chồng thành khối để đốt,
  • Cordy

    đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi,
  • Cordy pulse

    mạch căng,
  • Cordyceps

    Danh từ: danh pháp khoa học của một chi trong nấm túi, gồm các loại nấm kí sinh trên côn trùng,...
  • Cordylobia

    ruồi corodylobia,
  • Core

    / kɔ: /, Danh từ: lõi, hạch (quả táo, quả lê...), Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây...
  • Core-blowing machine

    máy lèn thao cát,
  • Core-cladding concentricity error

    sai số lệch tâm lõi-vỏ bọc,
  • Core-cladding ratio

    tỷ lệ lõi-lớp bọc,
  • Core-cladding refractive index difference

    hiệu chiết suất lõi-vỏ (bọc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top