Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corned beef

Kinh tế

thịt bò muối
corned beef hash
thịt bò muối hộp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corned beef hash

    thịt bò muối hộp,
  • Corned meat

    thịt muối,
  • Corned powder

    Địa chất: thuốc nổ dạng hạt,
  • Corneitis

    viêm giác mạc,
  • Cornel

    / ´kɔ:nl /, Danh từ: (thực vật học) giống cây phù du,
  • Cornelian

    / kɔ:´ni:ljən /, Danh từ: (khoáng chất) cacnelian,
  • Corneltis

    viêm giác mạc,
  • Corneo-iritis

    viêm giác mạc-mống mắt,
  • Corneoblepharon

    (sự) dính giác mạc mi,
  • Corneomandibular reflex

    phản xạ giác mạc-hàm dưới,
  • Corneopterygoid reflex

    phảnxạ giác mạc-hàm dưới,
  • Corneosclera

    củng giác mạc, giác củng mạc,
  • Corneoscleral

    (thuộc) giác- củng mạc,
  • Corneous

    / ´kɔ:niəs /, Tính từ: bằng sừng, giống sừng, Kỹ thuật chung: đá...
  • Corner

    / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu...
  • Corner-boy

    Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • Corner-chair

    Danh từ: ghế ngồi cạnh lò sưởi,
  • Corner-cupboard

    Danh từ: tủ đặt ở góc phòng,
  • Corner-flag

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cờ cắm ở góc sân bóng đá,
  • Corner-man

    Danh từ: (như) corner-boy, kẻ vét hàng đầu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top