Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cornice

Nghe phát âm


Mục lục

/'kɔ:nis/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) gờ; mái đua
Khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

Chóp mũ cột/ Mái đua

Giải thích EN: The upper division of a classical entablature.

Giải thích VN: Phần phía trên của các mũ cột cổ.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đường viền
gờ
mái đua
mái hắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , crown , drip , eave , frame , furnish , molding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top