- Từ điển Anh - Việt
Corollary
Nghe phát âmMục lục |
/kə'rɒləri/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) hệ luận
Kết quả tất yếu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hệ luận
hệ quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , analogy , consequence , culmination , effect , end , end product , induction , inference , issue , precipitate , result , sequel , sequence , upshot , aftermath , event , fruit , harvest , outcome , ramification , resultant , sequent , conclusion , consequent , deduction , proposition , theorem
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corollary equation
phương trình hệ quả, -
Corollet
Danh từ: tràng hoa con (trong cụm hoa phức), -
Corolliform papillae of tongue
nhú hình chỉ, -
Corolliform papillaeof tongue
nhú hình chỉ, -
Corometer
đồng tử kế, -
Corona
/ kə´rounə /, Danh từ, số nhiều .coronae: (thiên văn học) quầng, hào quang, Đèn treo tròn (ở giữa... -
Corona capitis
vòng đầu, -
Corona charging
tích điện hoa, -
Corona charging discharge
phóng điện hoa, -
Corona current
dòng điện hoa, -
Corona dentis
thânrăng, -
Corona discharge
cực quang, điện hoa, phóng điện hoa, sự phóng điện vầng quang, sự phóng điện. (điện) hoa, vầng quang, -
Corona effect
hiệu ứng vầng quan, sự phóng điện hoa, hiệu ứng điện hoa, phóng điện, vầng quang, -
Corona failure
sự cố phóng điện hoa, -
Corona glandis penis
vành quy đầu, -
Corona of glans penis
vành quy đầu, -
Corona radiata
Danh từ, số nhiều .coronae radiatae: (sinh học) tán toả tròn, tán tỏa tròn, -
Corona resistance
độ bền điện hoa, điện trở điện hoa, -
Corona seborrheica
vòng bã nhờn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.