Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corporatism

Mục lục

/´kɔ:pərə¸tizəm/

Thông dụng

Danh từ, cũng corporativism
Chủ nghĩa nghiệp đoàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corporatist

    / ´kɔ:pərətist /, danh từ, người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn,
  • Corporative

    / ´kɔ:pərətiv /, Tính từ: (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội,
  • Corporative housing

    chung cư,
  • Corporator

    / ´kɔ:pə¸reitə /, Danh từ: hội viên, thành viên phường hội,
  • Corporeal

    / kɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể, Y...
  • Corporeal capital

    vốn hữu hình,
  • Corporeal hereditament

    bất động sản thừa kế vô hình,
  • Corporeal property

    tài sản hữu hình,
  • Corporeal section

    mở tử cung kinh điển, mở tử cung thân,
  • Corporealism

    Danh từ: vật thể luận,
  • Corporealist

    Danh từ: người vật thể luận,
  • Corporeality

    / kɔ:¸pɔ:ri´æliti /, danh từ, tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình,
  • Corporealize

    Ngoại động từ: vật chất hoá, cụ thể hoá,
  • Corporealness

    / kɔ:´pɔ:riəlnis /, danh từ,
  • Corporeity

    / ¸kɔ:pə´ri:iti /, Danh từ: tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình,
  • Corporis geniculati medialis

    nhân thể gối trong, nhân củ não sinh tư sau,
  • Corposant

    / ´kɔ:pəzænt /, Danh từ: hòn sáng (thường) xuất hiện trên tàu biển khi có bão, Kỹ...
  • Corps

    / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng...
  • Corps d'eùlite

    danh từ đội ưu tú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top