- Từ điển Anh - Việt
Corps
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ:ps/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .corps
(quân sự) quân đoàn
Đoàn
- the Corps Diplomatique
- đoàn ngoại giao
- a corps de ballet
- đoàn vũ ba lê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , body , brigade , company , contingent , crew , detachment , division , outfit , party , posse , regiment , squad , squadron , team , troop , troupe , unit , gang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corps d'eùlite
danh từ đội ưu tú, -
Corps d'Ðlite
Danh từ, số nhiều .corps d'élite: Đội ưu tú, -
Corpse
/ kɔ:ps /, Danh từ: xác chết, thi hài, Xây dựng: tử thi, Y... -
Corpse-candle
Danh từ: ma trơi, -
Corpse-gate
Danh từ: cửa mộ, -
Corpses
, -
Corpsman
/ ´kɔ:mən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y, -
Corpulence
/ ´kɔ:pjuləns /, danh từ, sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt, Từ đồng nghĩa: noun, stoutness... -
Corpulency
/ ´kɔ:pjulənsi /, Y học: sự to béo, mập mạp, -
Corpulent
/ ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Corpulentness
sự vạm vỡ; sự to béo, -
Corpus
/ ´kɔ:pəs /, Danh từ, số nhiều .corpora: tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể, Toán... -
Corpus adiposum buccae
cục mỡ má, cục mỡ bichat, -
Corpus adiposum fossae ischiorectalis
cục mỡ hốngồi-trực tràng, -
Corpus adiposum fossaeischiorectalis
cục mỡ hố ngồi-trực tràng, -
Corpus adiposum infrapatellare
cục mỡ dưới bánh chè, -
Corpus adiposum orbitae
cục mỡ ổ mắt, -
Corpus albicans
bạch thể, thể trắng thể núm, -
Corpus amygdaloideum
nhân hạnh nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.