Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corps

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ:ps/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .corps

(quân sự) quân đoàn
Đoàn
the Corps Diplomatique
đoàn ngoại giao
a corps de ballet
đoàn vũ ba lê


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , body , brigade , company , contingent , crew , detachment , division , outfit , party , posse , regiment , squad , squadron , team , troop , troupe , unit , gang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top