Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corpuscle

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:pʌsl/

Thông dụng

Cách viết khác corpuscule

Danh từ

Tiểu thể
blood corpuscles
tiểu thể máu, huyết cầu
(vật lý) hạt

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) hạt

Xây dựng

huyết cầu

Y học

tlêu thể, (hóa) hạt

Kỹ thuật chung

hạt
phân tử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top