Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrective maintenance

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

đảm bảo tính đúng đắn

Xây dựng

bảo dưỡng hiệu chỉnh
emergency corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
routine corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
routine corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên

Kỹ thuật chung

bảo trì hiệu chỉnh
sự bảo dưỡng hiệu chỉnh

Kinh tế

chứng từ sửa chữa sổ sách
sự sửa máy hư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top