Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correlative

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ´reləliv/

Thông dụng

Tính từ

Tương quan
Giống nhau, tương tự
(ngôn ngữ học) tương liên (từ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tương quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analogue , congener , correlate , correspondent , counterpart , match

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top