Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correspond

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔris´pɔnd/

Thông dụng

Nội động từ

Xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với
expenses do not correspond to income
chi tiêu không phù hợp với thu nhập
to correspond to sample
đúng với hàng mẫu
Tương đương, đối nhau
the American Congress corresponds to the British Parliament
quốc hội Mỹ tương đương với nghị viện Anh
the two windows do not correspond
hai cửa sổ không cân đối nhau
Giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tương ứng

Kinh tế

trao đổi thư từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , amount , approach , assimilate , be consistent , be identical to , be similar to , coincide , compare , conform , correlate , dovetail , equal , fit , harmonize , lip sync , match , partake of , reciprocate , resemble , rival , square , tally , touch , answer , drop a kite , drop a line , drop a note , epistolize , exchange letters , have pen pal , hear from , keep in touch , pen , put pen to paper , reply , scribble , send letter , send word , write , check , chime , comport with , consist , become , befit , go with , suit , measure up , parallel , constitute , agree , communicate , complement , comport , jibe , respond

Từ trái nghĩa

verb
differ , disagree

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top