Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correspondent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔris´pɔndənt/

Thông dụng

Danh từ

Thông tín viên, phóng viên (báo chí)
war correspondent
phóng viên mặt trận
Người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)

Tính từ

( + to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
to be correspondent to (with) something
xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì

Chuyên ngành

Kinh tế

hiệu buôn giao dịch
ngân hàng giao dịch
thông tín viên
foreign correspondent
thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contributor , epistler , epistolarian , freelancer , gazetteer , journalist , letter writer , pen pal , reporter , stringer , writer , analogue , congener , correlate , correlative , counterpart , match , conformable , correlation , equivalent , suitable
adjective
accordant , compatible , conformable , congenial , congruous , consistent , consonant , corresponding , harmonious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top