Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correspondingly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Do đó, vì lẽ đó
this TV set is more sophisticated and correspondingly more expensive
cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà đắt tiền hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Correspondsive

    Tính từ: tương ứng; nhất trí; phù hợp với,
  • Corridor

    / 'kɔridɔ: /, Danh từ: hành lang (nhà, toa xe lửa), (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận...
  • Corridor-type culvert head

    đầu hành lang,
  • Corridor-type planning

    sự bố trí hành lang,
  • Corridor-type residential tower block

    khối nhà ở hành lang xen kẽ,
  • Corridor control

    sự điều khiển hành lang,
  • Corridor train

    xe lửa có hành lang thông từ đầu tới cuối, Thành Ngữ:, corridor train, xe lửa có hành lang thông...
  • Corrie

    Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • Corrigendum

    / ¸kɔri´dʒendəm /, Danh từ, số nhiều .corrigenda: Toán & tin: bản...
  • Corrigent

    làmnhẹ, giảm nhẹ, thuốc giám nhẹ.,
  • Corrigibility

    / ¸kɔridʒi´biliti /,
  • Corrigible

    / ´kɔridʒibl /, Tính từ: có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người),
  • Corrival

    / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition...
  • Corroborant

    / kə´rɔbərənt /, tính từ, bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng, làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện),...
  • Corroborate

    / kə'rɔbəreit /, Ngoại động từ: làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...),...
  • Corroboration

    / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top