Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corridor

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔridɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Hành lang (nhà, toa xe lửa)
(chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
corridor train
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối
the corridors of power
cấp lãnh đạo chính phủ, cấp lãnh đạo chóp bu

Chuyên ngành

Xây dựng

đường hào rộng

Kỹ thuật chung

lối đi
hành lang
access corridor
hành lang vào nhà
air corridor
hành lang bay
bypass corridor
hành lang vòng
climb corridor
hành lang lấy độ cao
climb corridor
hành lang lên cao
corridor control
sự điều khiển hành lang
corridor-type culvert head
đầu hành lang
corridor-type planning
sự bố trí hành lang
corridor-type residential tower block
khối nhà ở hành lang xen kẽ
cul-de-sac corridor
hành lang cụt
dead-end corridor
hành lang cụt
emergency corridor
hành lang thoát nạn
emergency corridor
hành lang cấp cứu
entry corridor
hành lang vào
exit corridor
hành lang thoát
flat with egress to corridor
căn hộ kiểu hành lang giữa
hot-air corridor
hành lang không khí nóng
optimum re-entry corridor
hành lang hồi quyển tối ưu
re-entry corridor
hành lang vào lại
security corridor
hành lang an toàn
service corridor
hành lang dịch vụ
takeoff and landing air corridor
hành lang máy bay lên xuống
through corridor
hành lang xuyên suốt
transmission corridor
hành lang truyền tải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aisle , couloir , entrance hall , entranceway , foyer , hall , ingress , lobby , passage , passageway , areaway , gallery , hallway , path

Xem thêm các từ khác

  • Corridor-type culvert head

    đầu hành lang,
  • Corridor-type planning

    sự bố trí hành lang,
  • Corridor-type residential tower block

    khối nhà ở hành lang xen kẽ,
  • Corridor control

    sự điều khiển hành lang,
  • Corridor train

    xe lửa có hành lang thông từ đầu tới cuối, Thành Ngữ:, corridor train, xe lửa có hành lang thông...
  • Corrie

    Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • Corrigendum

    / ¸kɔri´dʒendəm /, Danh từ, số nhiều .corrigenda: Toán & tin: bản...
  • Corrigent

    làmnhẹ, giảm nhẹ, thuốc giám nhẹ.,
  • Corrigibility

    / ¸kɔridʒi´biliti /,
  • Corrigible

    / ´kɔridʒibl /, Tính từ: có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người),
  • Corrival

    / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition...
  • Corroborant

    / kə´rɔbərənt /, tính từ, bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng, làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện),...
  • Corroborate

    / kə'rɔbəreit /, Ngoại động từ: làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...),...
  • Corroboration

    / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:...
  • Corroborative

    / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:...
  • Corroboratory

    / kə´rɔbərətəri /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top