Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrugate

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔrəgeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gấp nếp; làm nhăn
to corrugate the forehead
nhăn trán

Nội động từ

Nhăn lại
corrugated iron
tôn múi
corrugated paper
giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm gợn sóng
làm nhăn
làm nhãn
rãnh khía
uốn gợn sóng
uốn nếp
uốn sóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top