Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrugated tube compensator

Nghe phát âm

Vật lý

bộ bù ống gợn sóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corrugated washer

    vòng đệm hình sóng,
  • Corrugated web beam

    thép tấm uốn sóng, tôn múi,
  • Corrugating

    sự nhăn lại,
  • Corrugating machine

    máy gợn, máy làm tôn sóng, máy gấp nếp, máy uốn sóng,
  • Corrugation

    / ,kɔrə'gei∫nn /, Danh từ: sự gấp nếp; sự nhăn lại, Kỹ thuật chung:...
  • Corrugation process

    sự tạo (mặt) sóng, sự gấp nếp, sự làm nhăn,
  • Corrugations

    nếp gấp, nếp gợn, gờ,
  • Corrugator

    / ´kɔru¸geitə /, Kỹ thuật chung: máy tạo gợn sóng, máy tạo nếp nhăn,
  • Corrundum

    corrunđum cương thạch,
  • Corrupt

    / kə'rʌpt /, Tính từ: bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, Đồi bại, thối nát, mục nát,...
  • Corrupt file

    tệp sai lạc,
  • Corrupt output

    lượng ra sai lệnh, đầu ra sai lệnh,
  • Corrupt practices

    Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • Corrupted file

    tệp hỏng,
  • Corruptibility

    / kə,rʌptə'biliti /, danh từ, tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ, tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc,...
  • Corruptible

    / kə'rʌptəbl /, tính từ, dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát, Từ...
  • Corruptibleness

    / kə´rʌptibəlnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top