Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corruption

Nghe phát âm


Mục lục

/kəˈrʌpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hối lộ, sự tham nhũng,
Sự mục nát, sự thối nát
Sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sự làm sai lạc
sự sai lạc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự sai hỏng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự hư hỏng
sự thiu thối
tham nhũng
tham ô

Nguồn khác

  • corruption : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breach of trust , bribery , bribing , crime , crookedness , demoralization , exploitation , extortion , fiddling , fraud , fraudulency , graft , jobbery , malfeasance , misrepresentation , nepotism , on the take , payoff , payola * , profiteering , racket * , shadiness , shady deal , shuffle , skimming , squeeze * , unscrupulousness , venality , atrocity , decadence , degeneration , degradation , depravity , evil , immorality , impurity , infamy , iniquity , looseness , lubricity , perversion , profligacy , sinfulness , turpitude , vice , viciousness , vulgarity , wickedness , debasement , decay , defilement , distortion , doctoring , falsification , foulness , infection , noxiousness , pollution , putrefaction , putrescence , rot , rottenness , bestiality , flagitiousness , villainousness , villainy , corruptness , dishonesty , improbity , barbarism , solecism , vulgarism , debauchery , impropriety , payola , subornation , vitiation: improbity

Từ trái nghĩa

noun
decency , honesty , honor , truthfulness , wholesomeness , goodness , kindness , cleanliness , cleanness , pureness , purification , purity , sterility , incorruption

Xem thêm các từ khác

  • Corruptive

    / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • Corruptly

    / kə'rʌptli /, Phó từ: sai lệch, Đồi bại,
  • Corruptness

    / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • Corsage

    / kɔ:'sɑ:ʒ /, Danh từ: vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Corsair

    / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ...
  • Corse

    / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • Corselet

    / ´kɔ:slit /,
  • Corset

    / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa:...
  • Corset cancer

    ung thư hình áo giáp,
  • Corsetiere

    Danh từ: người bán ( / làm) cóoc xê,
  • Corsetry

    / ´kɔ:sitri /, danh từ, Đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ,
  • Corslet

    / ´kɔ:slit /, Danh từ: (sử học) áo giáp, (động vật học) phần ngực (sâu bọ),
  • Cortailment (of export/ import)

    hạn ngạch (xuất/nhập khẩu),
  • Cortes

    / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Cortespondence school

    trường học hàm thụ,
  • Cortex

    / ´kɔ:teks /, Danh từ, số nhiều .cortices: ( số nhiều) vỏ, (giải phẫu) vỏ não, Kỹ...
  • Cortex aurantii

    vỏ cam đắng, vỏ citrus aurantium,
  • Cortex cerebelli

    vỏ tiểunão,
  • Cortex glandulae suprarenalis

    vỏ tuyến thượng thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top